Có 2 kết quả:

好自为之 hǎo zì wéi zhī ㄏㄠˇ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓ好自為之 hǎo zì wéi zhī ㄏㄠˇ ㄗˋ ㄨㄟˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do one's best
(2) to shape up
(3) to behave
(4) to fend for oneself
(5) you're on your own

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do one's best
(2) to shape up
(3) to behave
(4) to fend for oneself
(5) you're on your own

Bình luận 0